Trang chủ page 417
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8321 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 14 | Đoạn 3,75m - | 17.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8322 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 14 | Đoạn 5,5m - | 19.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8323 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 12 | - | 17.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8324 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 11 | - | 23.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8325 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 10 | - | 20.390.000 | 8.850.000 | 7.840.000 | 6.550.000 | 5.630.000 | Đất SX-KD đô thị |
8326 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 9 | Đoạn 5,5m - | 21.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8327 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 9 | Đoạn 7,5m - | 23.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8328 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 8 | - | 21.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8329 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 7 | - | 22.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8330 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 6 | - | 18.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8331 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 5 | - | 19.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8332 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 4 | - | 19.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8333 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 3 | - | 19.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8334 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 2 | - | 18.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8335 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 1 | - | 20.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8336 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tế Hanh | Văn Tiến Dũng - Phạm Hùng | 9.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8337 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tây Sơn | - | 8.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8338 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Trào | - | 8.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8339 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Trà | - | 17.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8340 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Thuận | - | 20.430.000 | 6.720.000 | 5.690.000 | 4.520.000 | 3.830.000 | Đất SX-KD đô thị |