Trang chủ page 420
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8381 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Suối Đá 3 | - | 15.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8382 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Suối Đá 2 | - | 15.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8383 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Suối Đá 1 | - | 15.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8384 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy Đông 4 | - | 18.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8385 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy Đông 3 | - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8386 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy Đông 2 | - | 19.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8387 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy Đông 1 | - | 17.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8388 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 12 | - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8389 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 11 | - | 10.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8390 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 10 | - | 10.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8391 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 9 | - | 10.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8392 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 8 | - | 10.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8393 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 7 | - | 10.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8394 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 6 | - | 10.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8395 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 5 | - | 10.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8396 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 4 | - | 10.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8397 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 3 | - | 12.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8398 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 2 | - | 11.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8399 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 1 | - | 12.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8400 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Song Hào | - | 17.890.000 | 2.080.000 | 1.810.000 | 1.490.000 | 1.220.000 | Đất SX-KD đô thị |