Trang chủ page 428
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8541 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Lộ | Đoạn 7,5m - | 14.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8542 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 9 | - | 9.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8543 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 8 | - | 9.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8544 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 7 | - | 11.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8545 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 6 | - | 12.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8546 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 5 | - | 15.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8547 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 4 | - | 9.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8548 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 3 | - | 11.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8549 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 2 | - | 9.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8550 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 1 | - | 9.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8551 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thượng Đức | - | 8.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8552 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 6 | - | 18.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8553 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 5 | - | 19.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8554 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 4 | - | 19.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8555 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 3 | - | 18.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8556 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 2 | - | 18.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8557 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 1 | - | 19.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8558 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thúc Tề | - | 12.940.000 | 5.900.000 | 4.790.000 | 3.910.000 | 3.030.000 | Đất SX-KD đô thị |
8559 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận Yến | - | 24.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8560 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 6 | - | 21.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |