Trang chủ page 80
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1581 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Morrison | - | 92.130.000 | 21.530.000 | 18.400.000 | 15.010.000 | 12.240.000 | Đất ở đô thị |
| 1582 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Minh Mạng | Đoạn 7,5m - | 23.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 1583 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Minh Mạng | Đoạn 10,5m - | 26.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 1584 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Minh Mạng | Đoạn 15m - | 42.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 1585 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Minh Mạng | Đoạn 20m - | 60.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 1586 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Minh Mạng | Đoạn 7,5m x 2 - | 47.930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 1587 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Minh Mạng | Đoạn 15m x 2 - | 74.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 1588 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Mê Linh | Đoạn 15m - | 21.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 1589 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Mê Linh | Đoạn 11,25m x 2 - | 21.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 1590 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Mẹ Thứ | Đoạn 7,5m - | 18.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 1591 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Mẹ Thứ | Đoạn 10,5m - | 29.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 1592 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Mẹ Suốt | - | 11.290.000 | 5.310.000 | 4.740.000 | 3.780.000 | 3.090.000 | Đất ở đô thị |
| 1593 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Mẹ Nhu | - | 31.160.000 | 11.840.000 | 10.160.000 | 8.110.000 | 6.020.000 | Đất ở đô thị |
| 1594 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Mẹ Hiền | - | 24.920.000 | 11.840.000 | 10.160.000 | 8.110.000 | 6.020.000 | Đất ở đô thị |
| 1595 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Mân Thái 1 | - | 22.200.000 | 13.370.000 | 11.440.000 | 9.330.000 | 7.570.000 | Đất ở đô thị |
| 1596 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Mân Quang 18 | - | 18.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 1597 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Mân Quang 17 | - | 18.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 1598 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Mân Quang 16 | - | 18.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 1599 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Mân Quang 15 | - | 18.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 1600 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Mân Quang 14 | - | 18.610.000 | 12.830.000 | 11.090.000 | 9.590.000 | 8.300.000 | Đất ở đô thị |