STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Các đường giao với Tỉnh lộ 10 có chỉ giới quy hoạch lớn hơn 5m vào 100 mét - Xã Ea Bông | - | 200.000 | 140.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Các đường giao với Tỉnh lộ 10 có chỉ giới quy hoạch lớn hơn 5m vào 100 mét - Xã Ea Bông | - | 160.000 | 112.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Các đường giao với Tỉnh lộ 10 có chỉ giới quy hoạch lớn hơn 5m vào 100 mét - Xã Ea Bông | - | 120.000 | 84.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |