STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Các đường giao với Tỉnh lộ 2, nhánh Tỉnh lộ 2 có chỉ giới quy họach lớn hơn 5m (trừ các đường đã có nêu trên) - Thị trấn Buôn Trấp | - | 430.000 | 301.000 | 215.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Các đường giao với Tỉnh lộ 2, nhánh Tỉnh lộ 2 có chỉ giới quy họach lớn hơn 5m (trừ các đường đã có nêu trên) - Thị trấn Buôn Trấp | - | 344.000 | 240.800 | 172.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Các đường giao với Tỉnh lộ 2, nhánh Tỉnh lộ 2 có chỉ giới quy họach lớn hơn 5m (trừ các đường đã có nêu trên) - Thị trấn Buôn Trấp | - | 258.000 | 180.600 | 129.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |