STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Thị trấn Buôn Trấp | Các khu vực còn lại - | 18.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Thị trấn Buôn Trấp | Cánh đồng Quỳnh Tân 1, Quỳnh Tân 2, Quỳnh Tân 3, Đạt Lý 1, Đạt Lý 2 , Đạt Lý 3, Cù Lao - | 23.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
3 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Thị trấn Buôn Trấp | Cánh đồng Buôn Trấp, tháng 10 - | 28.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |