STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Bình Hòa | Các khu vực còn lại - | 18.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Bình Hòa | Các cánh đồng lúa: Sình Tranh, suối Muỗi, Bầu Rô, Bầu Cụt, Bầu Đen, Bầu Sen, Trạm bơm 1, Trạm bơm 2, Trạm bơm 3, Sình Voi, Bà Chòm, lô 11, Xóm Lúa, Bầ - | 22.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
3 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Bình Hòa | Các cánh đồng lúa: Rẫy 2, Sơn Trà + Hải Châu, Cánh đồng Thôn 6 (Cánh đồng Buôn Trấp và Ea Chai) Bầu Gai - | 28.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |