STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Dray Sáp | Các khu vực còn lại - | 21.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Dray Sáp | Cánh đồng Ka La, Dray Sáp - | 24.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |