STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Quảng Điền | Các khu vực còn lại - | 18.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Quảng Điền | Cánh đồng B - HTX Điện Bàn, cánh đồng khu vực núi 4 - | 22.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
3 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Quảng Điền | Cánh đồng trạm bơm 1 – HTX Thăng Bình 1 (khu vực cầu 1 đến trạm bơm 1), trạm bơm T21 – HTX Điện Bàn. - | 27.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |