STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Dray Sáp | Các khu vực còn lại - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Dray Sáp | Cánh đồng Ka La, Dray Sáp - | 35.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |