STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Dur Kmăl | Các khu vực còn lại - | 27.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Dur Kmăl | Cánh đồng buôn Krông - | 32.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
3 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Dur Kmăl | Cánh đồng buôn Triết - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |