STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Quảng Điền | Các khu vực còn lại - | 27.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Quảng Điền | Cánh đồng B - HTX Điện Bàn, cánh đồng khu vực núi 4 - | 32.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
3 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Quảng Điền | Cánh đồng trạm bơm 1 – HTX Thăng Bình 1 (khu vực cầu 1 đến trạm bơm 1), trạm bơm T21 – HTX Điện Bàn. - | 39.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |