STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường giao thông liên xã - Xã Dur Kmăl | Trạm Y tế xã - Giáp ranh xã Băng Adrênh (Ra Ngã 3 Kinh tế Đảng) | 224.000 | 156.800 | 112.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường giao thông liên xã - Xã Dur Kmăl | Ngã ba buôn Dur - Giáp ranh xã Quảng Điền | 224.000 | 156.800 | 112.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường giao thông liên xã - Xã Dur Kmăl | Trạm Y tế xã - Chân đèo Buôn Triết | 120.000 | 84.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường giao thông liên xã - Xã Dur Kmăl | Hết trụ sở UBND xã Dur Kmăl - Trạm Y tế xã | 208.000 | 145.600 | 104.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường giao thông liên xã - Xã Dur Kmăl | Giáp ranh xã Băng Adrênh - Hết trụ sở UBND xã Dur Kmăl | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường giao thông liên xã - Xã Dur Kmăl | Trạm Y tế xã - Giáp ranh xã Băng Adrênh (Ra Ngã 3 Kinh tế Đảng) | 280.000 | 196.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường giao thông liên xã - Xã Dur Kmăl | Ngã ba buôn Dur - Giáp ranh xã Quảng Điền | 280.000 | 196.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường giao thông liên xã - Xã Dur Kmăl | Trạm Y tế xã - Chân đèo Buôn Triết | 150.000 | 105.000 | 75.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường giao thông liên xã - Xã Dur Kmăl | Hết trụ sở UBND xã Dur Kmăl - Trạm Y tế xã | 260.000 | 182.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường giao thông liên xã - Xã Dur Kmăl | Giáp ranh xã Băng Adrênh - Hết trụ sở UBND xã Dur Kmăl | 300.000 | 210.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường giao thông liên xã - Xã Dur Kmăl | Trạm Y tế xã - Giáp ranh xã Băng Adrênh (Ra Ngã 3 Kinh tế Đảng) | 168.000 | 117.600 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường giao thông liên xã - Xã Dur Kmăl | Ngã ba buôn Dur - Giáp ranh xã Quảng Điền | 168.000 | 117.600 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường giao thông liên xã - Xã Dur Kmăl | Trạm Y tế xã - Chân đèo Buôn Triết | 90.000 | 63.000 | 45.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường giao thông liên xã - Xã Dur Kmăl | Hết trụ sở UBND xã Dur Kmăl - Trạm Y tế xã | 156.000 | 109.200 | 78.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường giao thông liên xã - Xã Dur Kmăl | Giáp ranh xã Băng Adrênh - Hết trụ sở UBND xã Dur Kmăl | 180.000 | 126.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |