STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 10, 11 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường số 7 - Đường Ngô Quyền | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 10, 11 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường số 6 - Đường số 7 | 1.250.000 | 875.000 | 625.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 10, 11 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường số 5 - Đường số 6 | 1.350.000 | 945.000 | 675.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 10, 11 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường số 4 - Đường số 5 | 1.450.000 | 1.015.000 | 725.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 10, 11 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường Nguyễn Du - Đường số 4 | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 10, 11 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường số 7 - Đường Ngô Quyền | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 10, 11 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường số 6 - Đường số 7 | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 10, 11 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường số 5 - Đường số 6 | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 10, 11 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường số 4 - Đường số 5 | 1.160.000 | 812.000 | 580.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 10, 11 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường Nguyễn Du - Đường số 4 | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 10, 11 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường số 7 - Đường Ngô Quyền | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 10, 11 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường số 6 - Đường số 7 | 750.000 | 525.000 | 375.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 10, 11 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường số 5 - Đường số 6 | 810.000 | 567.000 | 405.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 10, 11 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường số 4 - Đường số 5 | 870.000 | 609.000 | 435.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 10, 11 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường Nguyễn Du - Đường số 4 | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |