STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 5 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường số 10 - Đường số 11 | 1.450.000 | 1.015.000 | 725.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 5 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường số 10 - Đường số 11 | 1.160.000 | 812.000 | 580.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 5 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường số 10 - Đường số 11 | 870.000 | 609.000 | 435.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |