STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 6 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường số 10 - Đường số 11 | 1.350.000 | 945.000 | 675.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 6 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường số 10 - Đường số 11 | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Đường số 6 - Thị trấn Buôn Trấp | Đường số 10 - Đường số 11 | 810.000 | 567.000 | 405.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |