Trang chủ page 88
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1741 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Trương Công Định - Hẻm 383 Trần Phú | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1742 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Ngô Mây - Trương Công Định | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1743 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Nguyễn Trãi - Ngô Mây | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1744 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Lê Hồng Phong - Nguyễn Trãi | 26.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1745 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Phan Chu Trinh - Lê Hồng Phong | 48.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1746 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Nhật Duật nối dài | Nguyễn Khuyến - Trịnh Công Sơn | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1747 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Nhật Duật | Phan Chu Trinh - Nguyễn Khuyến | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1748 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Nhật Duật | Nguyễn Tất Thành - Phan Chu Trinh | 28.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1749 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Nhân Tông | Phan Huy Chú - Hết đường (Hết thửa 27; TBĐ số 84 và hết thửa 103; TBĐ số 68) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1750 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Nguyên Hãn | Thăng Long - Đinh Tiên Hoàng | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1751 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Kiên | Lê Cảnh Tuân - Hết đường (Hết thửa 2, 3; TBĐ số 66) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1752 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Kiên | Phạm Văn Đồng - Lê Cảnh Tuân | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1753 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Khát Chân | Hoàng Diệu - Trần Phú | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1754 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Khánh Dư | Trường Chinh - Phan Chu Trinh | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1755 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Hữu Trang | Trần Quang Khải - Nguyễn Đình Chiểu | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1756 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Hữu Dực | Nguyễn Đình Chiểu - Trần Khánh Dư | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1757 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương | 30.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1758 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Hưng Đạo | Phan Chu Trinh - Nguyễn Tất Thành | 42.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1759 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Huy Liệu | Mai Hắc Đế - Y Ơn | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1760 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Đại Nghĩa | Lý Thái Tổ - Lý Chính Thắng | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |