| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Hẻm 383 Trần Phú - Hết đường (Hết cánh đồng rẽ trái ra đường Nguyễn Thị Định) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Trương Công Định - Hẻm 383 Trần Phú | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Ngô Mây - Trương Công Định | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Nguyễn Trãi - Ngô Mây | 22.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Lê Hồng Phong - Nguyễn Trãi | 33.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Phan Chu Trinh - Lê Hồng Phong | 60.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Hẻm 383 Trần Phú - Hết đường (Hết cánh đồng rẽ trái ra đường Nguyễn Thị Định) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Trương Công Định - Hẻm 383 Trần Phú | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Ngô Mây - Trương Công Định | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 10 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Nguyễn Trãi - Ngô Mây | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 11 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Lê Hồng Phong - Nguyễn Trãi | 26.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 12 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Phan Chu Trinh - Lê Hồng Phong | 48.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 13 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Hẻm 383 Trần Phú - Hết đường (Hết cánh đồng rẽ trái ra đường Nguyễn Thị Định) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 14 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Trương Công Định - Hẻm 383 Trần Phú | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 15 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Ngô Mây - Trương Công Định | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 16 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Nguyễn Trãi - Ngô Mây | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 17 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Lê Hồng Phong - Nguyễn Trãi | 19.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 18 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Phan Chu Trinh - Lê Hồng Phong | 36.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |