Trang chủ page 90
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1781 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tô Hiệu | Lê Thánh Tông - Lê Thị Hồng Gấm | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1782 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tô Hiến Thành | Trần Nhật Duật - Trần Văn Phụ | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1783 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Thủ Khoa Huân | 30 tháng 4 - Nguyễn Thị Định | 8.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1784 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Thủ Khoa Huân | Mai Xuân Thưởng - 30 tháng 4 | 18.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1785 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Thi Sách | Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1786 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Thế Lữ | Phạm Văn Đồng - Hết đường (Hết thửa 26; TBĐ số 66) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1787 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Thăng Long | Đinh Tiên Hoàng (Gần Cầu chui) - Đinh Tiên Hoàng (Gần Cổng số 1) | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1788 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Thái Phiên | Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1789 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tây Sơn | Bạch Đằng - Hết thửa 455; TBĐ số 29 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1790 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tây Sơn | Số 53 Giải Phóng - Bạch Đằng | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1791 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tăng Bạt Hổ | Lê Cảnh Tuân - Hết đường (Đường Má Hai) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1792 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tăng Bạt Hổ | Nguyễn Đình Thi - Lê Cảnh Tuân | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1793 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tán Thuật | Đinh Tiên Hoàng - Phạm Hồng Thái | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1794 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tản Đà | Phan Chu Trinh - Lê Thánh Tông | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1795 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tạ Quang Bửu | Nguyễn Phúc Chu - Hết đường (Hết thửa 303, 1108; TBĐ số 3) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1796 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Sương Nguyệt Ánh | Trần Quang Khải - Nguyễn Đình Chiểu | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1797 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Sư Vạn Hạnh | Lê Thánh Tông - Nguyễn Thi | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1798 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Siu Bleh | Y Nuê - Lê Chân | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1799 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Săm Brăm | Đặng Văn Ngữ - Hết đường (Lê Duẩn) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1800 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Rơ Chăm Yơn | Mậu Thân - Hẻm 723 Phạm Văn Đồng | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |