STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tây Sơn | Bạch Đằng - Hết thửa 455; TBĐ số 29 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tây Sơn | Số 53 Giải Phóng - Bạch Đằng | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tây Sơn | Bạch Đằng - Hết thửa 455; TBĐ số 29 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tây Sơn | Số 53 Giải Phóng - Bạch Đằng | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tây Sơn | Bạch Đằng - Hết thửa 455; TBĐ số 29 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tây Sơn | Số 53 Giải Phóng - Bạch Đằng | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |