STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | 10 tháng 3 - Xã Cư Ebur | Đoạn qua xã Cư ÊBur - | 8.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | 10 tháng 3 - Xã Cư Ebur | Đoạn qua xã Cư ÊBur - | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | 10 tháng 3 - Xã Cư Ebur | Đoạn qua xã Cư ÊBur - | 4.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |