STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | A Mí Đoan | Đầu đường (Thửa 10; TBĐ số 9 phường Tự An) - Hết đường (Hết thửa 208, 217; TBĐ số 82) | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | A Mí Đoan | Đầu đường (Thửa 10; TBĐ số 9 phường Tự An) - Hết đường (Hết thửa 208, 217; TBĐ số 82) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | A Mí Đoan | Đầu đường (Thửa 10; TBĐ số 9 phường Tự An) - Hết đường (Hết thửa 208, 217; TBĐ số 82) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |