STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Ama Khê | Hùng Vương - Hết đường (Hết thửa 24, 25; TBĐ số 17) | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Ama Khê | Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Ama Khê | Hùng Vương - Hết đường (Hết thửa 24, 25; TBĐ số 17) | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Ama Khê | Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Ama Khê | Hùng Vương - Hết đường (Hết thửa 24, 25; TBĐ số 17) | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Ama Khê | Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |