| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | An Dương Vương | Phan Đình Phùng - Hết đường (Hết thửa 1; TBĐ số 24 và hết thửa 219; TBĐ số 39) | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | An Dương Vương | Trương Công Định - Phan Đình Phùng | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | An Dương Vương | Phan Đình Phùng - Hết đường (Hết thửa 1; TBĐ số 24 và hết thửa 219; TBĐ số 39) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | An Dương Vương | Trương Công Định - Phan Đình Phùng | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | An Dương Vương | Phan Đình Phùng - Hết đường (Hết thửa 1; TBĐ số 24 và hết thửa 219; TBĐ số 39) | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | An Dương Vương | Trương Công Định - Phan Đình Phùng | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |