STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các khu vực còn lại - Phường Tân Hòa | Giá đất trồng lúa nước 01 vụ - | 46.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các khu vực còn lại - Phường Tân Hòa | Giá đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 66.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |