STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đam San - Xã Hòa Thắng | Nguyễn Thái Bình (Thửa 89; TBĐ số 60) - Cổng Sân bay Buôn Ma Thuột (Hết thửa 06; TBĐ số 62) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đam San - Xã Hòa Thắng | Nguyễn Thái Bình (Thửa 89; TBĐ số 60) - Cổng Sân bay Buôn Ma Thuột (Hết thửa 06; TBĐ số 62) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đam San - Xã Hòa Thắng | Nguyễn Thái Bình (Thửa 89; TBĐ số 60) - Cổng Sân bay Buôn Ma Thuột (Hết thửa 06; TBĐ số 62) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |