STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện Biên Phủ | Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường (Hết thửa 146; TBĐ số 6) | 19.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện Biên Phủ | Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai | 37.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện Biên Phủ | Hoàng Diệu - Trần Phú | 60.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện Biên Phủ | Nguyễn Công Trứ - Hoàng Diệu | 75.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện Biên Phủ | Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường (Hết thửa 146; TBĐ số 6) | 15.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện Biên Phủ | Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai | 30.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện Biên Phủ | Hoàng Diệu - Trần Phú | 48.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện Biên Phủ | Nguyễn Công Trứ - Hoàng Diệu | 60.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện Biên Phủ | Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường (Hết thửa 146; TBĐ số 6) | 11.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện Biên Phủ | Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai | 22.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện Biên Phủ | Hoàng Diệu - Trần Phú | 36.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện Biên Phủ | Nguyễn Công Trứ - Hoàng Diệu | 45.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |