STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường A1, A2, A3 (Buôn Đung) - Xã Cư Ebur | - | 3.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường A1, A2, A3 (Buôn Đung) - Xã Cư Ebur | - | 2.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường A1, A2, A3 (Buôn Đung) - Xã Cư Ebur | - | 2.106.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |