STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường A8, A9, A10, A11, A12, A13, A14 (Buôn Đung) - Xã Cư Ebur | - | 3.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường A8, A9, A10, A11, A12, A13, A14 (Buôn Đung) - Xã Cư Ebur | - | 2.704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường A8, A9, A10, A11, A12, A13, A14 (Buôn Đung) - Xã Cư Ebur | - | 2.028.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |