STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường B - Xã Cư Ebur | Tỉnh lộ 5 (Thửa 66; TBĐ số 94) - Đường giải phóng cũ (Hết thửa 101; TBĐ số 94) | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường B - Xã Cư Ebur | 10 tháng 3 (Thửa 217; TBĐ số 87) - Hết khu dân cư (Giáp đường dây 500KV - Hết thửa 19; TBĐ số 85) | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường B - Xã Cư Ebur | Tỉnh lộ 5 (Thửa 183; TBĐ số 93) - 10 tháng 3 (Hết thửa 26; TBĐ số 92) | 4.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường B - Xã Cư Ebur | Tỉnh lộ 5 (Thửa 66; TBĐ số 94) - Đường giải phóng cũ (Hết thửa 101; TBĐ số 94) | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường B - Xã Cư Ebur | 10 tháng 3 (Thửa 217; TBĐ số 87) - Hết khu dân cư (Giáp đường dây 500KV - Hết thửa 19; TBĐ số 85) | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường B - Xã Cư Ebur | Tỉnh lộ 5 (Thửa 183; TBĐ số 93) - 10 tháng 3 (Hết thửa 26; TBĐ số 92) | 3.328.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường B - Xã Cư Ebur | Tỉnh lộ 5 (Thửa 66; TBĐ số 94) - Đường giải phóng cũ (Hết thửa 101; TBĐ số 94) | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường B - Xã Cư Ebur | 10 tháng 3 (Thửa 217; TBĐ số 87) - Hết khu dân cư (Giáp đường dây 500KV - Hết thửa 19; TBĐ số 85) | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường B - Xã Cư Ebur | Tỉnh lộ 5 (Thửa 183; TBĐ số 93) - 10 tháng 3 (Hết thửa 26; TBĐ số 92) | 2.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |