STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông đi vào đập hồ Ea Kao - Xã Ea Kao | Từ Y Wang (Nối dài) Thửa 402; TBĐ 76 - Hết thửa 10; TBĐ số 83 | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông đi vào đập hồ Ea Kao - Xã Ea Kao | Từ Y Wang (Nối dài) Thửa 402; TBĐ 76 - Hết thửa 10; TBĐ số 83 | 1.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông đi vào đập hồ Ea Kao - Xã Ea Kao | Từ Y Wang (Nối dài) Thửa 402; TBĐ 76 - Hết thửa 10; TBĐ số 83 | 1.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |