STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông trục 1 buôn Dhă Prông - Xã Cư Ebur | Y Moan Ênuôl về phía bên phải (Thửa 985; TBĐ số 70) - Hết thửa đất số 649; TBĐ số 37 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông trục 1 buôn Dhă Prông - Xã Cư Ebur | Y Moan Ênuôl về phía bên trái (Thửa 164; TBĐ số 70) - Hết thửa đất số 288, 315; TBĐ số 68 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông trục 1 buôn Dhă Prông - Xã Cư Ebur | Y Moan Ênuôl về phía bên phải (Thửa 985; TBĐ số 70) - Hết thửa đất số 649; TBĐ số 37 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông trục 1 buôn Dhă Prông - Xã Cư Ebur | Y Moan Ênuôl về phía bên trái (Thửa 164; TBĐ số 70) - Hết thửa đất số 288, 315; TBĐ số 68 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông trục 1 buôn Dhă Prông - Xã Cư Ebur | Y Moan Ênuôl về phía bên phải (Thửa 985; TBĐ số 70) - Hết thửa đất số 649; TBĐ số 37 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông trục 1 buôn Dhă Prông - Xã Cư Ebur | Y Moan Ênuôl về phía bên trái (Thửa 164; TBĐ số 70) - Hết thửa đất số 288, 315; TBĐ số 68 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |