STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 (Hết thửa 126; TBĐ số 104) - Cầu buôn M'rê | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 (Hết thửa 126; TBĐ số 104) - Cầu buôn M'rê | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 (Hết thửa 126; TBĐ số 104) - Cầu buôn M'rê | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |