STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Trụ sở trại lúa giống Hoà Xuân | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Hết ranh giới trường THCS Hòa Xuân (Hết thửa 53; TBĐ số 55) - Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Cầu Buôn Cư Dluê (Thửa 669; TBĐ số 60) - Hết ranh giới trường THCS Hòa Xuân (Hết thửa 53; TBĐ số 55) | 1.105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Ranh giới huyện Buôn Đôn | 1.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Đầu địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Cầu buôn M'rê - Đầu địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Trụ sở trại lúa giống Hoà Xuân | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Hết ranh giới trường THCS Hòa Xuân (Hết thửa 53; TBĐ số 55) - Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Cầu Buôn Cư Dluê (Thửa 669; TBĐ số 60) - Hết ranh giới trường THCS Hòa Xuân (Hết thửa 53; TBĐ số 55) | 884.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Ranh giới huyện Buôn Đôn | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Đầu địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Cầu buôn M'rê - Đầu địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Trụ sở trại lúa giống Hoà Xuân | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Hết ranh giới trường THCS Hòa Xuân (Hết thửa 53; TBĐ số 55) - Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Cầu Buôn Cư Dluê (Thửa 669; TBĐ số 60) - Hết ranh giới trường THCS Hòa Xuân (Hết thửa 53; TBĐ số 55) | 663.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Ranh giới huyện Buôn Đôn | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Đầu địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân | 1.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Cầu buôn M'rê - Đầu địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |