STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường liên xã đi Ea Kao - Xã Hòa Khánh | Tỉnh lộ 2 (Thửa số 1128; 1137, tờ bản đồ sô 15) - Giáp ranh xã Ea Kao | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường liên xã đi Ea Kao - Xã Hòa Khánh | Tỉnh lộ 2 (Thửa số 1128; 1137, tờ bản đồ sô 15) - Giáp ranh xã Ea Kao | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường liên xã đi Ea Kao - Xã Hòa Khánh | Tỉnh lộ 2 (Thửa số 1128; 1137, tờ bản đồ sô 15) - Giáp ranh xã Ea Kao | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |