STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nối QL 14 với tỉnh lộ 2 - Xã Hòa Khánh | Quốc lộ 14 (Thửa 95, TBĐ số 53) - Tỉnh lộ 2 (Hết thửa 1135; TBĐ số 15) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nối QL 14 với tỉnh lộ 2 - Xã Hòa Khánh | Quốc lộ 14 (Thửa 95, TBĐ số 53) - Tỉnh lộ 2 (Hết thửa 1135; TBĐ số 15) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nối QL 14 với tỉnh lộ 2 - Xã Hòa Khánh | Quốc lộ 14 (Thửa 95, TBĐ số 53) - Tỉnh lộ 2 (Hết thửa 1135; TBĐ số 15) | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |