STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường rộng từ 5m trở lên (tại vị trí thửa đất xác định giá) - Xã Hòa Thuận | - | 1.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường rộng từ 5m trở lên (tại vị trí thửa đất xác định giá) - Xã Hòa Thuận | - | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường rộng từ 5m trở lên (tại vị trí thửa đất xác định giá) - Xã Hòa Thuận | - | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |