STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường trục chính xã Ea Kao (đi qua thôn 4) - Xã Ea Kao | Ngã ba đi Lâm Viên (Hết thửa 82; TBĐ số 92) - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường trục chính xã Ea Kao (đi qua thôn 4) - Xã Ea Kao | Y Wang (Hết thửa 77; TBĐ số 75) - Ngã ba đi Lâm Viên (Hết thửa 81; TBĐ số 92) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường trục chính xã Ea Kao (đi qua thôn 4) - Xã Ea Kao | Ngã ba đi Lâm Viên (Hết thửa 82; TBĐ số 92) - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường trục chính xã Ea Kao (đi qua thôn 4) - Xã Ea Kao | Y Wang (Hết thửa 77; TBĐ số 75) - Ngã ba đi Lâm Viên (Hết thửa 81; TBĐ số 92) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường trục chính xã Ea Kao (đi qua thôn 4) - Xã Ea Kao | Ngã ba đi Lâm Viên (Hết thửa 82; TBĐ số 92) - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường trục chính xã Ea Kao (đi qua thôn 4) - Xã Ea Kao | Y Wang (Hết thửa 77; TBĐ số 75) - Ngã ba đi Lâm Viên (Hết thửa 81; TBĐ số 92) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |