STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào buôn Kom Leo - Xã Hòa Thắng | Doanh trại Bộ đội Thôn 5 (Thửa 48; TBĐ số 83) - Hết khu dân cư thôn 4 (Hết thửa 364; TBĐ số 27) | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào buôn Kom Leo - Xã Hòa Thắng | Doanh trại Bộ đội Thôn 5 (Thửa 48; TBĐ số 83) - Hết khu dân cư thôn 4 (Hết thửa 364; TBĐ số 27) | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào buôn Kom Leo - Xã Hòa Thắng | Doanh trại Bộ đội Thôn 5 (Thửa 48; TBĐ số 83) - Hết khu dân cư thôn 4 (Hết thửa 364; TBĐ số 27) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |