STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào Buôn Tuôr - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 (Thửa 56; TBĐ số 118) - Chi hội tin lành Buôn Tuôr (Hết thửa 15; TBĐ số 123) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào Buôn Tuôr - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 (Thửa 56; TBĐ số 118) - Chi hội tin lành Buôn Tuôr (Hết thửa 15; TBĐ số 123) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào Buôn Tuôr - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 (Thửa 56; TBĐ số 118) - Chi hội tin lành Buôn Tuôr (Hết thửa 15; TBĐ số 123) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |