STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào hầm đá - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 (Thửa 219; TBĐ số 110) - Hội trường thôn 11 (Hết thửa 74; TBĐ số 125) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào hầm đá - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 (Thửa 219; TBĐ số 110) - Hội trường thôn 11 (Hết thửa 74; TBĐ số 125) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào hầm đá - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 (Thửa 219; TBĐ số 110) - Hội trường thôn 11 (Hết thửa 74; TBĐ số 125) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |