STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào thủy điện Hòa Phú - Xã Hòa Phú | Nghĩa địa làng Thái (Hết thửa 28; TBĐ số 96) - Ngã 3 thủy điện Hòa Phú (Hết thửa 29; TBĐ số 85) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào thủy điện Hòa Phú - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 (Thửa 174; TBĐ số 117) - Nghĩa địa làng Thái (Hết thửa 28; TBĐ số 96) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào thủy điện Hòa Phú - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 (Thửa 174; TBĐ số 117) - Nghĩa địa làng Thái (Hết thửa 28; TBĐ số 96) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào thủy điện Hòa Phú - Xã Hòa Phú | Nghĩa địa làng Thái (Hết thửa 28; TBĐ số 96) - Ngã 3 thủy điện Hòa Phú (Hết thửa 29; TBĐ số 85) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào thủy điện Hòa Phú - Xã Hòa Phú | Nghĩa địa làng Thái (Hết thửa 28; TBĐ số 96) - Ngã 3 thủy điện Hòa Phú (Hết thửa 29; TBĐ số 85) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào thủy điện Hòa Phú - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 (Thửa 174; TBĐ số 117) - Nghĩa địa làng Thái (Hết thửa 28; TBĐ số 96) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |