STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Xã Hòa Thắng | Nguyễn Lương Bằng (Thửa 507; TBĐ số 52) - Nhà bà Châu (Hết thửa 45; TBĐ số 50) | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Xã Hòa Thắng | Nguyễn Lương Bằng (Thửa 507; TBĐ số 52) - Nhà bà Châu (Hết thửa 45; TBĐ số 50) | 3.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Xã Hòa Thắng | Nguyễn Lương Bằng (Thửa 507; TBĐ số 52) - Nhà bà Châu (Hết thửa 45; TBĐ số 50) | 2.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |