STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào xóm Hội phụ Lão - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 (Thửa 242; TBĐ số 116) - Cuối xóm Hội phụ Lão (Thôn 12) - (Hết thửa 89; TBĐ số 123) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào xóm Hội phụ Lão - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 (Thửa 242; TBĐ số 116) - Cuối xóm Hội phụ Lão (Thôn 12) - (Hết thửa 89; TBĐ số 123) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào xóm Hội phụ Lão - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 (Thửa 242; TBĐ số 116) - Cuối xóm Hội phụ Lão (Thôn 12) - (Hết thửa 89; TBĐ số 123) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |