STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Giải phóng (Đoạn xã Cư ÊBur) - Xã Cư Ebur | Giáp ranh phường Tân Lợi (Thửa 195; TBĐ số 45) - 10 tháng 3 (Hết thửa 105; TBĐ 53) | 4.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Giải phóng (Đoạn xã Cư ÊBur) - Xã Cư Ebur | Giáp ranh phường Tân Lợi (Thửa 195; TBĐ số 45) - 10 tháng 3 (Hết thửa 105; TBĐ 53) | 3.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Giải phóng (Đoạn xã Cư ÊBur) - Xã Cư Ebur | Giáp ranh phường Tân Lợi (Thửa 195; TBĐ số 45) - 10 tháng 3 (Hết thửa 105; TBĐ 53) | 2.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |