STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hà Huy Tập | Bắt đầu ranh giới đất Cụm Công nghiệp Tân An - Hết địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hà Huy Tập | 10 tháng 3 - Bắt đầu ranh giới đất Cụm Công nghiệp Tân An | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hà Huy Tập | Đồng Khởi - 10 tháng 3 | 22.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hà Huy Tập | Lê Thị Hồng Gấm - Đồng Khởi | 26.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hà Huy Tập | Bắt đầu ranh giới đất Cụm Công nghiệp Tân An - Hết địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hà Huy Tập | 10 tháng 3 - Bắt đầu ranh giới đất Cụm Công nghiệp Tân An | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hà Huy Tập | Đồng Khởi - 10 tháng 3 | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hà Huy Tập | Lê Thị Hồng Gấm - Đồng Khởi | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hà Huy Tập | Bắt đầu ranh giới đất Cụm Công nghiệp Tân An - Hết địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hà Huy Tập | 10 tháng 3 - Bắt đầu ranh giới đất Cụm Công nghiệp Tân An | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hà Huy Tập | Đồng Khởi - 10 tháng 3 | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hà Huy Tập | Lê Thị Hồng Gấm - Đồng Khởi | 15.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |