STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm 166 Nguyễn Tri Phương (Sơn Khinh cũ) | Nguyễn Tri Phương - Hết đường (Bên trái: Hết thửa 14, 31; TBĐ số 21; Bên phải Hết thửa 207; 224; TBĐ số 16) | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm 166 Nguyễn Tri Phương (Sơn Khinh cũ) | Nguyễn Tri Phương - Hết đường (Bên trái: Hết thửa 14, 31; TBĐ số 21; Bên phải Hết thửa 207; 224; TBĐ số 16) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm 166 Nguyễn Tri Phương (Sơn Khinh cũ) | Nguyễn Tri Phương - Hết đường (Bên trái: Hết thửa 14, 31; TBĐ số 21; Bên phải Hết thửa 207; 224; TBĐ số 16) | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |