STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư buôn Mduk P. Ea Tam | Các trục ngang giao Y Jỗn Niê (quy hoạch rộng 14 m) - Đến đường bao quy hoạch rộng 18 m | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư buôn Mduk P. Ea Tam | Trục dọc song song Y Jỗn Niê rộng 14 m - | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư buôn Mduk P. Ea Tam | Đường bao quanh khu dân quy hoạch cư rộng 18 m - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư buôn Mduk P. Ea Tam | Các trục ngang giao Y Jỗn Niê (quy hoạch rộng 14 m) - Đến đường bao quy hoạch rộng 18 m | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư buôn Mduk P. Ea Tam | Trục dọc song song Y Jỗn Niê rộng 14 m - | 3.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư buôn Mduk P. Ea Tam | Đường bao quanh khu dân quy hoạch cư rộng 18 m - | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư buôn Mduk P. Ea Tam | Các trục ngang giao Y Jỗn Niê (quy hoạch rộng 14 m) - Đến đường bao quy hoạch rộng 18 m | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư buôn Mduk P. Ea Tam | Trục dọc song song Y Jỗn Niê rộng 14 m - | 2.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư buôn Mduk P. Ea Tam | Đường bao quanh khu dân quy hoạch cư rộng 18 m - | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |