STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất | Đường nội bộ khu dân cư rộng 12 m - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất | Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô A - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất | Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô F - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất | Đường nội bộ khu dân cư rộng 12 m - | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất | Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô A - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất | Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô F - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất | Đường nội bộ khu dân cư rộng 12 m - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất | Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô A - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất | Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô F - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |